cấm cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm cố+ verb
- To confine to a solitary cell
- bị kết án mười năm cấm cố
he was sentenced to ten years' solitary confinement
- bị kết án mười năm cấm cố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm cố"
Lượt xem: 554